Có 2 kết quả:
社戏 shè xì ㄕㄜˋ ㄒㄧˋ • 社戲 shè xì ㄕㄜˋ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
theatrical performance (e.g. on religious festival)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
theatrical performance (e.g. on religious festival)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0